Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻怜疼惜

Pinyin: qīng lián téng xī

Meanings: To cherish and adore gently., Thương yêu và trân trọng một cách nhẹ nhàng., 形容百般怜爱。同轻怜重惜”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 车, 令, 忄, 冬, 疒, 昔

Chinese meaning: 形容百般怜爱。同轻怜重惜”。

Grammar: Dùng để diễn tả tình cảm yêu thương quý giá, thường dành cho những người thân yêu.

Example: 她轻怜疼惜地看着孩子。

Example pinyin: tā qīng lián téng xī dì kàn zhe hái zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhìn đứa trẻ với ánh mắt đầy yêu thương và trân trọng.

轻怜疼惜
qīng lián téng xī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương yêu và trân trọng một cách nhẹ nhàng.

To cherish and adore gently.

形容百般怜爱。同轻怜重惜”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻怜疼惜 (qīng lián téng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung