Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻财好士

Pinyin: qīng cái hào shì

Meanings: Not valuing wealth but cherishing talented people., Không coi trọng tiền bạc, quý trọng người tài., 指轻视钱财,重视士人。同轻财重士”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 车, 才, 贝, 女, 子, 一, 十

Chinese meaning: 指轻视钱财,重视士人。同轻财重士”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tính cách của một người rộng lượng và quý trọng nhân tài.

Example: 他轻财好士,常常资助有才华的年轻人。

Example pinyin: tā qīng cái hǎo shì , cháng cháng zī zhù yǒu cái huá de nián qīng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy không coi trọng tiền bạc mà luôn giúp đỡ những người trẻ có tài năng.

轻财好士
qīng cái hào shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không coi trọng tiền bạc, quý trọng người tài.

Not valuing wealth but cherishing talented people.

指轻视钱财,重视士人。同轻财重士”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻财好士 (qīng cái hào shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung