Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻世肆志

Pinyin: qīng shì sì zhì

Meanings: Disregarding fame and profit, living freely and unconstrained by convention., Coi nhẹ danh lợi và sống tự do phóng khoáng theo ý mình., 藐视世俗,放荡心志。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 车, 世, 聿, 镸, 士, 心

Chinese meaning: 藐视世俗,放荡心志。

Grammar: Thường dùng để nói về lối sống thoát tục, không màng danh lợi.

Example: 他选择隐居山林,过着轻世肆志的生活。

Example pinyin: tā xuǎn zé yǐn jū shān lín , guò zhe qīng shì sì zhì de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy chọn sống ẩn dật nơi núi rừng, theo đuổi cuộc sống tự do phóng khoáng.

轻世肆志
qīng shì sì zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi nhẹ danh lợi và sống tự do phóng khoáng theo ý mình.

Disregarding fame and profit, living freely and unconstrained by convention.

藐视世俗,放荡心志。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻世肆志 (qīng shì sì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung