Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻怜痛惜
Pinyin: qīng lián tòng xī
Meanings: To love and feel sorrow gently., Thương yêu và đau lòng một cách nhẹ nhàng., 形容百般怜爱。同轻怜重惜”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 车, 令, 忄, 甬, 疒, 昔
Chinese meaning: 形容百般怜爱。同轻怜重惜”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh biểu lộ tình cảm sâu sắc đối với sự mất mát.
Example: 他对失去的朋友充满了轻怜痛惜。
Example pinyin: tā duì shī qù de péng yǒu chōng mǎn le qīng lián tòng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đầy lòng thương xót và đau buồn trước sự mất mát của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương yêu và đau lòng một cách nhẹ nhàng.
Nghĩa phụ
English
To love and feel sorrow gently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容百般怜爱。同轻怜重惜”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế