Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻卒锐兵

Pinyin: qīng zú ruì bīng

Meanings: A swift and agile army that remains strong and sharp., Quân đội nhẹ nhàng, nhanh chóng nhưng vẫn mạnh mẽ và sắc bén., 轻卒轻装的士兵。锐兵锐利的武器。轻装勇猛的士兵,手拿锋利的武器。形容部队战斗力很强。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 车, 十, 兑, 钅, 丘, 八

Chinese meaning: 轻卒轻装的士兵。锐兵锐利的武器。轻装勇猛的士兵,手拿锋利的武器。形容部队战斗力很强。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 他们以轻卒锐兵迅速击溃了敌人。

Example pinyin: tā men yǐ qīng zú ruì bīng xùn sù jī kuì le dí rén 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng quân đội nhanh nhẹn và mạnh mẽ để nhanh chóng đánh bại kẻ thù.

轻卒锐兵
qīng zú ruì bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội nhẹ nhàng, nhanh chóng nhưng vẫn mạnh mẽ và sắc bén.

A swift and agile army that remains strong and sharp.

轻卒轻装的士兵。锐兵锐利的武器。轻装勇猛的士兵,手拿锋利的武器。形容部队战斗力很强。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻卒锐兵 (qīng zú ruì bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung