Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻口薄舌

Pinyin: qīng kǒu bó shé

Meanings: Speaking without caution, words that easily cause misunderstandings or hurt others., Nói năng thiếu thận trọng, lời lẽ dễ gây hiểu nhầm hoặc tổn thương người khác., 指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。同轻嘴薄舌”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 车, 口, 溥, 艹, 千

Chinese meaning: 指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。同轻嘴薄舌”。

Grammar: Thường dùng để nhắc nhở về cách giao tiếp cẩn thận.

Example: 你说话轻口薄舌,容易得罪人。

Example pinyin: nǐ shuō huà qīng kǒu báo shé , róng yì dé zuì rén 。

Tiếng Việt: Bạn nói năng thiếu thận trọng, dễ làm mất lòng người khác.

轻口薄舌
qīng kǒu bó shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng thiếu thận trọng, lời lẽ dễ gây hiểu nhầm hoặc tổn thương người khác.

Speaking without caution, words that easily cause misunderstandings or hurt others.

指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。同轻嘴薄舌”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻口薄舌 (qīng kǒu bó shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung