Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻口轻舌

Pinyin: qīng kǒu qīng shé

Meanings: To speak gently without hurting others., Nói năng nhẹ nhàng, không làm tổn thương người khác., 指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。同轻嘴薄舌”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 车, 口, 千

Chinese meaning: 指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。同轻嘴薄舌”。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả cách nói chuyện dịu dàng, lịch sự.

Example: 她说话总是轻口轻舌的。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì qīng kǒu qīng shé de 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện luôn nhẹ nhàng.

轻口轻舌
qīng kǒu qīng shé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng nhẹ nhàng, không làm tổn thương người khác.

To speak gently without hurting others.

指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。同轻嘴薄舌”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻口轻舌 (qīng kǒu qīng shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung