Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻慢
Pinyin: qīng màn
Meanings: To be disrespectful or negligent., Khinh suất, thiếu tôn trọng., ①轻视怠慢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 车, 忄, 曼
Chinese meaning: ①轻视怠慢。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống cần nhấn mạnh sự tôn trọng.
Example: 我们不能对长辈轻慢。
Example pinyin: wǒ men bù néng duì zhǎng bèi qīng màn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không nên khinh suất hoặc thiếu tôn trọng với người lớn tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khinh suất, thiếu tôn trọng.
Nghĩa phụ
English
To be disrespectful or negligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻视怠慢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!