Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻忽
Pinyin: qīng hū
Meanings: To neglect or disregard., Xem nhẹ, coi thường., ①不认真对待;轻视;疏忽大意;不在意;轻率疏忽。[例]事关重大,不容轻忽。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 勿, 心
Chinese meaning: ①不认真对待;轻视;疏忽大意;不在意;轻率疏忽。[例]事关重大,不容轻忽。
Grammar: Thường dùng khi muốn nhắc nhở ai không nên bỏ qua điều gì đó quan trọng.
Example: 不要轻忽这个问题的重要性。
Example pinyin: bú yào qīng hū zhè ge wèn tí de zhòng yào xìng 。
Tiếng Việt: Đừng xem nhẹ tầm quan trọng của vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem nhẹ, coi thường.
Nghĩa phụ
English
To neglect or disregard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不认真对待;轻视;疏忽大意;不在意;轻率疏忽。事关重大,不容轻忽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!