Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻怜重惜

Pinyin: qīng lián zhòng xī

Meanings: To deeply cherish and value., Yêu thương và quý trọng một cách sâu sắc., 形容百般怜爱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 车, 令, 忄, 重, 昔

Chinese meaning: 形容百般怜爱。

Grammar: Biểu đạt tình cảm mạnh mẽ và sâu sắc, đặc biệt trong mối quan hệ gia đình.

Example: 他对家人充满了轻怜重惜。

Example pinyin: tā duì jiā rén chōng mǎn le qīng lián zhòng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy tràn ngập tình yêu thương và quý trọng đối với gia đình.

轻怜重惜
qīng lián zhòng xī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương và quý trọng một cách sâu sắc.

To deeply cherish and value.

形容百般怜爱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻怜重惜 (qīng lián zhòng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung