Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻举远游

Pinyin: qīng jǔ yuǎn yóu

Meanings: Traveling freely and without constraints., Ra đi du ngoạn một cách nhẹ nhàng, không ràng buộc., 指避世隐居。[出处]《楚辞·远游》“悲时俗之迫厄兮,原轻举而远游。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 车, 丨, 二, 兴, 元, 辶, 斿, 氵

Chinese meaning: 指避世隐居。[出处]《楚辞·远游》“悲时俗之迫厄兮,原轻举而远游。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách sống tự do, yêu thích khám phá.

Example: 他喜欢轻举远游,享受自然风光。

Example pinyin: tā xǐ huan qīng jǔ yuǎn yóu , xiǎng shòu zì rán fēng guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đi du ngoạn tự do, tận hưởng cảnh đẹp thiên nhiên.

轻举远游
qīng jǔ yuǎn yóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra đi du ngoạn một cách nhẹ nhàng, không ràng buộc.

Traveling freely and without constraints.

指避世隐居。[出处]《楚辞·远游》“悲时俗之迫厄兮,原轻举而远游。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻举远游 (qīng jǔ yuǎn yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung