Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻举绝俗

Pinyin: qīng jǔ jué sú

Meanings: Behaving with noble detachment beyond ordinary conventions., Hành động thanh cao vượt khỏi thói tục thông thường., 犹言避世隐居。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 车, 丨, 二, 兴, 纟, 色, 亻, 谷

Chinese meaning: 犹言避世隐居。

Grammar: Chủ yếu dùng để khen ngợi phẩm chất hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这位画家的风格轻举绝俗,令人赞叹不已。

Example pinyin: zhè wèi huà jiā de fēng gé qīng jǔ jué sú , lìng rén zàn tàn bù yǐ 。

Tiếng Việt: Phong cách của họa sĩ này thật thanh cao thoát tục, khiến người khác không ngừng thán phục.

轻举绝俗
qīng jǔ jué sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động thanh cao vượt khỏi thói tục thông thường.

Behaving with noble detachment beyond ordinary conventions.

犹言避世隐居。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻举绝俗 (qīng jǔ jué sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung