Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轹
Pinyin: lì
Meanings: To run over someone/something with wheels (often negative connotation)., Đi qua ai/cái gì bằng bánh xe (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., ①车轮碾过:“火燔野草,车轹所致。”*②敲打,欺压:轹辐(敲击车辐,促马快跑)。凌轹(欺压)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 乐, 车
Chinese meaning: ①车轮碾过:“火燔野草,车轹所致。”*②敲打,欺压:轹辐(敲击车辐,促马快跑)。凌轹(欺压)。
Hán Việt reading: lịch
Example: 车轮从石头上轹过。
Example pinyin: chē lún cóng shí tou shàng lì guò 。
Tiếng Việt: Bánh xe lăn qua hòn đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua ai/cái gì bằng bánh xe (thường mang ý nghĩa tiêu cực).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To run over someone/something with wheels (often negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“火燔野草,车轹所致。”
轹辐(敲击车辐,促马快跑)。凌轹(欺压)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!