Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻子
Pinyin: qīng zǐ
Meanings: Lepton (in particle physics)., Hạt lepton (trong vật lý hạt)., ①有电荷或无电荷的基本粒子(如正电子或中微子),它的质量与电子同数量级或比电子的质量小。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 车, 子
Chinese meaning: ①有电荷或无电荷的基本粒子(如正电子或中微子),它的质量与电子同数量级或比电子的质量小。
Grammar: Thuật ngữ khoa học trong lĩnh vực vật lý hạt.
Example: 电子是一种轻子。
Example pinyin: diàn zǐ shì yì zhǒng qīng zǐ 。
Tiếng Việt: Electron là một loại lepton.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt lepton (trong vật lý hạt).
Nghĩa phụ
English
Lepton (in particle physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有电荷或无电荷的基本粒子(如正电子或中微子),它的质量与电子同数量级或比电子的质量小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!