Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻妙

Pinyin: qīng miào

Meanings: Delicate and skillful., Nhẹ nhàng và khéo léo., ①轻快美妙。[例]轻妙的琴声。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 车, 女, 少

Chinese meaning: ①轻快美妙。[例]轻妙的琴声。

Grammar: Thường dùng để mô tả nghệ thuật hoặc kỹ năng nào đó mượt mà, tinh tế.

Example: 她的舞姿非常轻妙。

Example pinyin: tā de wǔ zī fēi cháng qīng miào 。

Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy rất nhẹ nhàng và khéo léo.

轻妙
qīng miào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng và khéo léo.

Delicate and skillful.

轻快美妙。轻妙的琴声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...