Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻徭薄税

Pinyin: qīng yáo báo shuì

Meanings: Light taxation and minimal burden., Thuế má nhẹ nhàng, gánh nặng ít., 犹言轻徭薄赋。减轻徭役,降低赋税。[出处]元·武汉臣《生金阁》第三折“第二钟酒,愿黎民乐业,做官的皆如卓鲁,令史每尽压萧曹,轻徭薄税,免受涂炭者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 车, 䍃, 彳, 溥, 艹, 兑, 禾

Chinese meaning: 犹言轻徭薄赋。减轻徭役,降低赋税。[出处]元·武汉臣《生金阁》第三折“第二钟酒,愿黎民乐业,做官的皆如卓鲁,令史每尽压萧曹,轻徭薄税,免受涂炭者。”

Grammar: Thành ngữ mô tả chính sách thuế nhẹ nhàng, ít gây áp lực cho dân.

Example: 国家实行轻徭薄税政策。

Example pinyin: guó jiā shí xíng qīng yáo báo shuì zhèng cè 。

Tiếng Việt: Quốc gia thực hiện chính sách thuế má nhẹ nhàng.

轻徭薄税
qīng yáo báo shuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuế má nhẹ nhàng, gánh nặng ít.

Light taxation and minimal burden.

犹言轻徭薄赋。减轻徭役,降低赋税。[出处]元·武汉臣《生金阁》第三折“第二钟酒,愿黎民乐业,做官的皆如卓鲁,令史每尽压萧曹,轻徭薄税,免受涂炭者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻徭薄税 (qīng yáo báo shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung