Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻财好施
Pinyin: qīng cái hào shī
Meanings: Not valuing wealth and being fond of charity., Không coi trọng của cải, thích làm từ thiện., 指不吝惜钱财,喜好施舍。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 车, 才, 贝, 女, 子, 㐌, 方
Chinese meaning: 指不吝惜钱财,喜好施舍。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả tính cách hào hiệp và hay bố thí của một người.
Example: 这个企业家轻财好施,经常捐款帮助穷人。
Example pinyin: zhè ge qǐ yè jiā qīng cái hǎo shī , jīng cháng juān kuǎn bāng zhù qióng rén 。
Tiếng Việt: Doanh nhân này không coi trọng tiền bạc mà thường xuyên quyên góp giúp đỡ người nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không coi trọng của cải, thích làm từ thiện.
Nghĩa phụ
English
Not valuing wealth and being fond of charity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不吝惜钱财,喜好施舍。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế