Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 21631 to 21660 of 28899 total words

膏梁锦绣
gāo liáng jǐn xiù
Cuộc sống giàu sang, vật chất phong phú ...
膏泽脂香
gāo zé zhī xiāng
Hương thơm và vẻ đẹp của những thứ xa ho...
膏火之费
gāo huǒ zhī fèi
Chi phí cho việc thắp sáng đèn dầu (thườ...
膏火自煎
gāo huǒ zì jiān
Tự làm hại mình vì lợi ích trước mắt (nh...
膏粱子弟
gāo liáng zǐ dì
Con cái của gia đình giàu có, sống trong...
膏粱年少
gāo liáng nián shào
Chỉ những thanh niên giàu có, xuất thân ...
膏粱文绣
gāo liáng wén xiù
Chỉ lối sống xa hoa, ăn ngon mặc đẹp của...
膏药
gāo yào
Thuốc dán, cao dán.
bìn
Xương bánh chè (knee cap) – thuật ngữ gi...
qiào
Phần eo hoặc hông nhỏ nhắn (thuật ngữ mô...
Màng, lớp mỏng bao phủ bề mặt.
Cánh tay
kuà
Xương hông, khớp háng
xīng
Sưng lên, phù nề (thường dùng trong y họ...
yān
Son môi, vật liệu trang điểm đỏ
Bụng dưới, phần bụng phía dưới rốn
luǒ
Trần truồng, không mặc quần áo
Gầy, tiều tụy
luán
Miếng thịt nhỏ; sự cắt ra từng miếng
臣仆
chén pú
Tôi tớ, đầy tớ phục vụ vua chúa
臣僚
chén liáo
Quan lại dưới quyền vua chúa
臣妾
chén qiè
Vợ lẽ hoặc nô lệ nữ trong cung đình
臣子
chén zǐ
Quan lại dưới quyền vua chúa, bề tôi
臣心如水
chén xīn rú shuǐ
Lòng trung thành của bề tôi giống như nư...
臣服
chén fú
Quy phục, thần phục (dưới quyền lực của ...
臣虏
chén lǔ
Người bị bắt làm tù binh, kẻ nô lệ dưới ...
臣门如市
chén mén rú shì
Nhà quan chức đông đúc như chợ, ám chỉ q...
臧否
zāng pǐ
Khen chê, đánh giá tốt xấu
臧否人物
zāng pǐ rén wù
Đánh giá ưu khuyết điểm của một người
自作主张
zì zuò zhǔ zhāng
Tự ý quyết định, tự tiện làm chủ (không ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...