Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏唇拭舌
Pinyin: gāo chún shì shé
Meanings: Preparing to speak sweet or persuasive words., Chuẩn bị sẵn sàng cho việc nói những lời đường mật hoặc thuyết phục., 膏用油脂涂抹;拭擦去。用膏涂嘴唇,用布巾揩舌头。形容用尽语言之所能以打动人心。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·宦者吕强传》“群邪项领,膏唇试舌,竞欲咀嚼,造作飞条。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 月, 高, 口, 辰, 式, 扌, 千
Chinese meaning: 膏用油脂涂抹;拭擦去。用膏涂嘴唇,用布巾揩舌头。形容用尽语言之所能以打动人心。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·宦者吕强传》“群邪项领,膏唇试舌,竞欲咀嚼,造作飞条。”
Grammar: Động từ thể hiện sự chuẩn bị cho lời nói, thường mang tính hình tượng.
Example: 他在会议前膏唇拭舌。
Example pinyin: tā zài huì yì qián gāo chún shì shé 。
Tiếng Việt: Anh ấy chuẩn bị kỹ càng trước cuộc họp để nói những lời thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị sẵn sàng cho việc nói những lời đường mật hoặc thuyết phục.
Nghĩa phụ
English
Preparing to speak sweet or persuasive words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
膏用油脂涂抹;拭擦去。用膏涂嘴唇,用布巾揩舌头。形容用尽语言之所能以打动人心。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·宦者吕强传》“群邪项领,膏唇试舌,竞欲咀嚼,造作飞条。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế