Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膇
Pinyin: zhuì
Meanings: Thigh (in ancient anatomical context)., Phần đùi (trong ngữ cảnh giải phẫu học cổ), ①脚肿:“民愁则垫隘,于是乎有沉溺重膇之疾。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①脚肿:“民愁则垫隘,于是乎有沉溺重膇之疾。”
Hán Việt reading: truy
Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc lịch sử y học.
Example: 古书中提到膇部的位置。
Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào zhuì bù de wèi zhì 。
Tiếng Việt: Trong sách cổ có nhắc đến vị trí phần đùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đùi (trong ngữ cảnh giải phẫu học cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
truy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thigh (in ancient anatomical context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“民愁则垫隘,于是乎有沉溺重膇之疾。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!