Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏唇贩舌
Pinyin: gāo chún fàn shé
Meanings: Speaking flowery words to deceive or exploit others., Nói những lời hoa mỹ để lừa dối hoặc lợi dụng người khác., 犹言膏唇拭舌。贩舌,指卖弄口舌。[出处]南朝·陈·徐陵《与杨仆射书》“其外膏唇贩舌,分路扬镳,无罪无辜,如兄如弟。”[例]弟焉得~,媚死及生,周旋其刻薄之心乎?——清·黄宗羲《与李杲堂陈介眉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 月, 高, 口, 辰, 反, 贝, 千
Chinese meaning: 犹言膏唇拭舌。贩舌,指卖弄口舌。[出处]南朝·陈·徐陵《与杨仆射书》“其外膏唇贩舌,分路扬镳,无罪无辜,如兄如弟。”[例]弟焉得~,媚死及生,周旋其刻薄之心乎?——清·黄宗羲《与李杲堂陈介眉书》。
Grammar: Động từ mang sắc thái phê phán hành vi dùng lời nói giả dối để đạt mục đích xấu.
Example: 他靠膏唇贩舌来获取利益。
Example pinyin: tā kào gāo chún fàn shé lái huò qǔ lì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta dựa vào những lời đường mật để thu lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói những lời hoa mỹ để lừa dối hoặc lợi dụng người khác.
Nghĩa phụ
English
Speaking flowery words to deceive or exploit others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言膏唇拭舌。贩舌,指卖弄口舌。[出处]南朝·陈·徐陵《与杨仆射书》“其外膏唇贩舌,分路扬镳,无罪无辜,如兄如弟。”[例]弟焉得~,媚死及生,周旋其刻薄之心乎?——清·黄宗羲《与李杲堂陈介眉书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế