Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏场绣浍
Pinyin: gāo chǎng xiù kuài
Meanings: Describing an area that is lavishly decorated, beautiful, and wealthy., Mô tả một khu vực trang trí rực rỡ, đẹp đẽ và giàu có., 指土地肥沃,水沟纵横。[出处]明·何景明《沱西别业记》“始吾游沱西,见其地膏场绣浍,可以稼穑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 月, 高, 土, 秀, 纟, 会, 氵
Chinese meaning: 指土地肥沃,水沟纵横。[出处]明·何景明《沱西别业记》“始吾游沱西,见其地膏场绣浍,可以稼穑。”
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả, thường dùng để ca ngợi vẻ đẹp sang trọng.
Example: 这宫殿真是膏场绣浍,令人惊叹。
Example pinyin: zhè gōng diàn zhēn shì gāo chǎng xiù huì , lìng rén jīng tàn 。
Tiếng Việt: Cung điện này thật sự lộng lẫy và giàu có, khiến người ta kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả một khu vực trang trí rực rỡ, đẹp đẽ và giàu có.
Nghĩa phụ
English
Describing an area that is lavishly decorated, beautiful, and wealthy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指土地肥沃,水沟纵横。[出处]明·何景明《沱西别业记》“始吾游沱西,见其地膏场绣浍,可以稼穑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế