Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Membrane (soft tissue covering or separating parts of the body)., Màng (mô mềm bao phủ hoặc ngăn cách các bộ phận cơ thể)., ①用本义。生物体内部的薄皮形组织。[例]熏于肓膜,散于胸服。——《素问·痹论》。[合]耳膜;竹膜;细胞膜;鼓膜。*②通常有柔韧性的透明薄片。[例]塑料薄膜。*③比喻细微的间隔。[合]膜外(犹身外);膜视(轻视)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 莫

Chinese meaning: ①用本义。生物体内部的薄皮形组织。[例]熏于肓膜,散于胸服。——《素问·痹论》。[合]耳膜;竹膜;细胞膜;鼓膜。*②通常有柔韧性的透明薄片。[例]塑料薄膜。*③比喻细微的间隔。[合]膜外(犹身外);膜视(轻视)。

Hán Việt reading:

Grammar: Từ chuyên ngành sinh học hoặc y học, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học.

Example: 细胞膜。

Example pinyin: xì bāo mó 。

Tiếng Việt: Màng tế bào.

HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màng (mô mềm bao phủ hoặc ngăn cách các bộ phận cơ thể).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Membrane (soft tissue covering or separating parts of the body).

用本义。生物体内部的薄皮形组织。熏于肓膜,散于胸服。——《素问·痹论》。耳膜;竹膜;细胞膜;鼓膜

通常有柔韧性的透明薄片。塑料薄膜

比喻细微的间隔。膜外(犹身外);膜视(轻视)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

膜 (mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung