Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膌
Pinyin: jí
Meanings: Accumulated fat in a particular place (usually not good)., Mỡ tích tụ ở một nơi nào đó (thường là không tốt)., ①古同“瘠”,瘦:“老弱冻馁,夭膌壮狡,汔尽穷屈。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“瘠”,瘦:“老弱冻馁,夭膌壮狡,汔尽穷屈。”
Grammar: Danh từ mang ý nghĩa tiêu cực, thường sử dụng để nói về hậu quả của việc ít vận động.
Example: 久坐不动容易生膌。
Example pinyin: jiǔ zuò bú dòng róng yì shēng jí 。
Tiếng Việt: Ngồi lâu không vận động dễ sinh ra mỡ thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỡ tích tụ ở một nơi nào đó (thường là không tốt).
Nghĩa phụ
English
Accumulated fat in a particular place (usually not good).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“老弱冻馁,夭膌壮狡,汔尽穷屈。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!