Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miǎn

Meanings: To feel shy or embarrassed (rarely used alone, often in the phrase 腼腆)., Cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng (ít dùng độc lập, thường trong cụm 腼腆), ①害羞,不自然。[例]未语人前先腼腆。——《西厢记》。*②使感到羞愧。[合]腼怀(羞愧地怀想)靦。*③另见tiǎn。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 面

Chinese meaning: ①害羞,不自然。[例]未语人前先腼腆。——《西厢记》。*②使感到羞愧。[合]腼怀(羞愧地怀想)靦。*③另见tiǎn。

Hán Việt reading: điến

Grammar: Động từ mang tính hình tượng, thường kết hợp trong cụm từ cố định như 腼腆 (miǎn tiǎn - e thẹn). Ít đứng độc lập.

Example: 他腼腆地笑了笑。

Example pinyin: tā miǎn tiǎn dì xiào le xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy cười một cách ngại ngùng.

miǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng (ít dùng độc lập, thường trong cụm 腼腆)

điến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To feel shy or embarrassed (rarely used alone, often in the phrase 腼腆).

害羞,不自然。未语人前先腼腆。——《西厢记》

使感到羞愧。腼怀(羞愧地怀想)靦

另见tiǎn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腼 (miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung