Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏梁纨裦

Pinyin: gāo liáng wán kù

Meanings: Refers to the luxurious and wealthy lifestyle of the children from affluent families., Chỉ cuộc sống xa hoa, giàu có của con cái nhà giàu., 膏梁肥肉和细粮;纨绔细绢做的裤子。借指富贵人家子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“宝钗笑道‘真真膏梁纨裦之谈!我们虽是千金,原不知道这些事’”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 月, 高, 刅, 木, 氵, 丸, 纟

Chinese meaning: 膏梁肥肉和细粮;纨绔细绢做的裤子。借指富贵人家子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“宝钗笑道‘真真膏梁纨裦之谈!我们虽是千金,原不知道这些事’”。

Grammar: Thường dùng để mô tả tầng lớp quý tộc hoặc người giàu có. Là cụm từ ghép mang tính hình tượng.

Example: 他从小过着膏梁纨裦的生活。

Example pinyin: tā cóng xiǎo guò zhe gāo liáng wán bāo de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã sống một cuộc sống giàu sang, xa hoa.

膏梁纨裦
gāo liáng wán kù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cuộc sống xa hoa, giàu có của con cái nhà giàu.

Refers to the luxurious and wealthy lifestyle of the children from affluent families.

膏梁肥肉和细粮;纨绔细绢做的裤子。借指富贵人家子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“宝钗笑道‘真真膏梁纨裦之谈!我们虽是千金,原不知道这些事’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

膏梁纨裦 (gāo liáng wán kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung