Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Back muscles (often refers to the muscular part of the back)., Cơ lưng (thường chỉ phần cơ bắp ở lưng), ①脊梁骨:膂力(体力)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 旅, 月

Chinese meaning: ①脊梁骨:膂力(体力)。

Hán Việt reading: lữ

Grammar: Danh từ mô tả cơ thể, thường xuất hiện trong các câu liên quan sức khỏe hoặc võ thuật thời xưa.

Example: 他的膂力很强。

Example pinyin: tā de lǚ lì hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Sức mạnh cơ lưng của anh ấy rất tốt.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ lưng (thường chỉ phần cơ bắp ở lưng)

lữ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Back muscles (often refers to the muscular part of the back).

脊梁骨

膂力(体力)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

膂 (lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung