Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lián

Meanings: The lower abdomen of livestock (often referring to the belly meat section)., Phần bụng dưới của gia súc (thường chỉ vị trí thịt ở vùng bụng), ①牲畜腰两侧肋骨和胯骨之间的虚软处。[合]膁皮(用兽类胸腹部和腋下的上等毛皮制成的皮制品)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①牲畜腰两侧肋骨和胯骨之间的虚软处。[合]膁皮(用兽类胸腹部和腋下的上等毛皮制成的皮制品)。

Hán Việt reading: hãm

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực chăn nuôi hoặc ẩm thực, chỉ một bộ phận nhất định trên cơ thể động vật.

Example: 这块膁肉很嫩。

Example pinyin: zhè kuài qiǎn ròu hěn nèn 。

Tiếng Việt: Miếng thịt bụng này rất mềm.

lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần bụng dưới của gia súc (thường chỉ vị trí thịt ở vùng bụng)

hãm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The lower abdomen of livestock (often referring to the belly meat section).

牲畜腰两侧肋骨和胯骨之间的虚软处。膁皮(用兽类胸腹部和腋下的上等毛皮制成的皮制品)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...