Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Gland (an organ in the body that secretes fluids, such as salivary glands, thyroid glands, etc.)., Tuyến (cơ quan trong cơ thể tiết ra chất dịch như tuyến nước bọt, tuyến giáp...), ①生物体内能分泌某些液汁的组织,由腺细胞组成,根据腺的生理机能及其是否具排出管,可分为“外分泌腺”和“内分泌腺”:汗腺。泪腺。唾液腺。花的蜜腺。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 泉

Chinese meaning: ①生物体内能分泌某些液汁的组织,由腺细胞组成,根据腺的生理机能及其是否具排出管,可分为“外分泌腺”和“内分泌腺”:汗腺。泪腺。唾液腺。花的蜜腺。

Hán Việt reading: tuyến

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường ghép với từ khác để tạo thành tên các tuyến trong cơ thể. Ví dụ: 汗腺 (tuyến mồ hôi).

Example: 他的甲状腺有点问题。

Example pinyin: tā de jiǎ zhuàng xiàn yǒu diǎn wèn tí 。

Tiếng Việt: Tuyến giáp của anh ấy có chút vấn đề.

xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyến (cơ quan trong cơ thể tiết ra chất dịch như tuyến nước bọt, tuyến giáp...)

tuyến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gland (an organ in the body that secretes fluids, such as salivary glands, thyroid glands, etc.).

生物体内能分泌某些液汁的组织,由腺细胞组成,根据腺的生理机能及其是否具排出管,可分为“外分泌腺”和“内分泌腺”

汗腺。泪腺。唾液腺。花的蜜腺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腺 (xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung