Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腹热肠荒
Pinyin: fù rè cháng huāng
Meanings: Feeling restless and anxious to the point of losing composure and control over actions., Cảm giác bồn chồn, lo âu đến mức mất bình tĩnh và khó kiểm soát hành vi., 元曲俗语。形容焦急、慌乱。同腹热肠慌”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 复, 月, 执, 灬, 巟, 艹
Chinese meaning: 元曲俗语。形容焦急、慌乱。同腹热肠慌”。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh về sự mất kiểm soát cảm xúc.
Example: 面对突发情况,他有些腹热肠荒。
Example pinyin: miàn duì tū fā qíng kuàng , tā yǒu xiē fù rè cháng huāng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ta cảm thấy bồn chồn và mất kiểm soát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác bồn chồn, lo âu đến mức mất bình tĩnh và khó kiểm soát hành vi.
Nghĩa phụ
English
Feeling restless and anxious to the point of losing composure and control over actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
元曲俗语。形容焦急、慌乱。同腹热肠慌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế