Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腾空

Pinyin: téng kōng

Meanings: To empty or clear out (a space or area)., Làm trống, dọn sạch (không gian, diện tích nào đó), ①空出来。[例]腾空房子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 月, 马, 龹, 工, 穴

Chinese meaning: ①空出来。[例]腾空房子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ hướng đích hoặc tân ngữ chỉ không gian. Ví dụ: 腾空仓库 (dọn trống kho).

Example: 请把房间腾空,我们要重新装修。

Example pinyin: qǐng bǎ fáng jiān téng kōng , wǒ men yào chóng xīn zhuāng xiū 。

Tiếng Việt: Xin hãy dọn trống phòng, chúng tôi sẽ sửa lại.

腾空
téng kōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trống, dọn sạch (không gian, diện tích nào đó)

To empty or clear out (a space or area).

空出来。腾空房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腾空 (téng kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung