Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膋
Pinyin: liáo
Meanings: Fat or fatty layer covering animal organs., Mỡ hoặc lớp béo phủ quanh nội tạng động vật, ①肠子上的脂肪。[例]取其血膋。——《诗·小雅·信南山》。[合]膋芗(油脂与香草。古代祀神时用);膋血(浓血)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①肠子上的脂肪。[例]取其血膋。——《诗·小雅·信南山》。[合]膋芗(油脂与香草。古代祀神时用);膋血(浓血)。
Hán Việt reading: liêu
Grammar: Danh từ chuyên ngành ẩm thực hoặc y học, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Example: 这道菜用膋油炒的。
Example pinyin: zhè dào cài yòng liáo yóu chǎo de 。
Tiếng Việt: Món ăn này được xào bằng mỡ phủ nội tạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỡ hoặc lớp béo phủ quanh nội tạng động vật
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fat or fatty layer covering animal organs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肠子上的脂肪。取其血膋。——《诗·小雅·信南山》。膋芗(油脂与香草。古代祀神时用);膋血(浓血)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!