Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膍
Pinyin: pí
Meanings: Stomach lining of animals (often used in traditional medicine)., Màng bọc dạ dày của động vật (thường dùng trong y học cổ truyền), ①牛胃:“腊(臘)者之有膍胲,可散而不可散也。”*②鸟胃。*③厚赐:“乐只君子,福禄膍之。”[合]膍胲(牛胃与牛蹄。古代腊祭时的祭品。后比喻虽然需要但不必称道的东西);膍胵(反刍动物的胃;鸟类的胃。)
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①牛胃:“腊(臘)者之有膍胲,可散而不可散也。”*②鸟胃。*③厚赐:“乐只君子,福禄膍之。”[合]膍胲(牛胃与牛蹄。古代腊祭时的祭品。后比喻虽然需要但不必称道的东西);膍胵(反刍动物的胃;鸟类的胃。)
Hán Việt reading: tì
Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực y học cổ truyền, ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这种药材需要用到牛的膍。
Example pinyin: zhè zhǒng yào cái xū yào yòng dào niú de pí 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này cần dùng đến màng dạ dày bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màng bọc dạ dày của động vật (thường dùng trong y học cổ truyền)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stomach lining of animals (often used in traditional medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“腊(臘)者之有膍胲,可散而不可散也。”
鸟胃
“乐只君子,福禄膍之。”[合]膍胲(牛胃与牛蹄。古代腊祭时的祭品。后比喻虽然需要但不必称道的东西);膍胵(反刍动物的胃;鸟类的胃。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!