Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膉
Pinyin: yì
Meanings: Animal fat, especially pork fat used in cooking., Mỡ động vật, đặc biệt là mỡ lợn được dùng trong nấu ăn., ①脖子上的肉:“肤祭三,取诸左膉上。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①脖子上的肉:“肤祭三,取诸左膉上。”
Grammar: Là danh từ chỉ loại mỡ động vật, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thực phẩm hoặc món ăn.
Example: 这块肉有很多膉。
Example pinyin: zhè kuài ròu yǒu hěn duō yì 。
Tiếng Việt: Khối thịt này có rất nhiều mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỡ động vật, đặc biệt là mỡ lợn được dùng trong nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Animal fat, especially pork fat used in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“肤祭三,取诸左膉上。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!