Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏唇岐舌
Pinyin: gāo chún qí shé
Meanings: Speaking sweetly and cleverly but insincerely., Nói năng ngọt ngào, khéo léo nhưng không chân thành., 犹言膏唇拭舌。岐舌,指舌头上耍花招,说话反复无常。[出处]清·钱谦益《复李叔则书》“生平迂愚,耻以文字媚人,况敢膏唇岐舌,以诳知己。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 月, 高, 口, 辰, 山, 支, 千
Chinese meaning: 犹言膏唇拭舌。岐舌,指舌头上耍花招,说话反复无常。[出处]清·钱谦益《复李叔则书》“生平迂愚,耻以文字媚人,况敢膏唇岐舌,以诳知己。”
Grammar: Động từ mô tả hành vi ứng xử bằng lời nói nhằm đánh giá tính cách con người. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他总是膏唇岐舌,让人难以信任。
Example pinyin: tā zǒng shì gāo chún qí shé , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói năng ngọt ngào nhưng không thật lòng, khiến người khác khó tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng ngọt ngào, khéo léo nhưng không chân thành.
Nghĩa phụ
English
Speaking sweetly and cleverly but insincerely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言膏唇拭舌。岐舌,指舌头上耍花招,说话反复无常。[出处]清·钱谦益《复李叔则书》“生平迂愚,耻以文字媚人,况敢膏唇岐舌,以诳知己。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế