Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏唇试舌

Pinyin: gāo chún shì shé

Meanings: Testing what to say to achieve the purpose of persuading others., Thử xem nên nói gì để đạt được mục đích thuyết phục người khác., 用膏涂嘴唇,用巾揩舌头。比喻非常想把心里的话说出来。[出处]《后汉书·宦者吕强传》“群邪项领,膏唇试舌,竞欲咀嚼,造作飞条。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 月, 高, 口, 辰, 式, 讠, 千

Chinese meaning: 用膏涂嘴唇,用巾揩舌头。比喻非常想把心里的话说出来。[出处]《后汉书·宦者吕强传》“群邪项领,膏唇试舌,竞欲咀嚼,造作飞条。”

Grammar: Động từ phức hợp, thể hiện quá trình suy nghĩ và chuẩn bị lời nói.

Example: 他经常膏唇试舌,想说服客户。

Example pinyin: tā jīng cháng gāo chún shì shé , xiǎng shuō fú kè hù 。

Tiếng Việt: Anh ta thường thử nghiệm lời nói để thuyết phục khách hàng.

膏唇试舌
gāo chún shì shé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử xem nên nói gì để đạt được mục đích thuyết phục người khác.

Testing what to say to achieve the purpose of persuading others.

用膏涂嘴唇,用巾揩舌头。比喻非常想把心里的话说出来。[出处]《后汉书·宦者吕强传》“群邪项领,膏唇试舌,竞欲咀嚼,造作飞条。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...