Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏粱年少
Pinyin: gāo liáng nián shào
Meanings: Refers to wealthy young people from aristocratic families., Chỉ những thanh niên giàu có, xuất thân từ gia đình quyền quý., 指富贵人家的子弟。[出处]《南齐书·王僧虔传》“汝膏粱年少,何患不达,不镇之以静,将恐贻讥。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 月, 高, 刅, 氵, 米, 年, 丿, 小
Chinese meaning: 指富贵人家的子弟。[出处]《南齐书·王僧虔传》“汝膏粱年少,何患不达,不镇之以静,将恐贻讥。”
Grammar: Thường dùng để mô tả nhóm người cụ thể, mang tính chất miêu tả hoặc phê phán nhẹ.
Example: 这些膏粱年少不懂生活的艰辛。
Example pinyin: zhè xiē gāo liáng nián shào bù dǒng shēng huó de jiān xīn 。
Tiếng Việt: Những thanh niên giàu có này không hiểu được nỗi vất vả của cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những thanh niên giàu có, xuất thân từ gia đình quyền quý.
Nghĩa phụ
English
Refers to wealthy young people from aristocratic families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指富贵人家的子弟。[出处]《南齐书·王僧虔传》“汝膏粱年少,何患不达,不镇之以静,将恐贻讥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế