Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Diaphragm (the organ separating the chest and abdomen in the body)., Cơ hoành (cơ quan phân cách ngực và bụng trong cơ thể), ①隔膜。[合]膈言(肺腑之言);膈肢(用手探入腋下使发痒而笑);膈噎(中医指胸腹胀痛、下咽困难、常打嗝等症状);膈臆(肺俯,肝胆。比喻内心)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 鬲

Chinese meaning: ①隔膜。[合]膈言(肺腑之言);膈肢(用手探入腋下使发痒而笑);膈噎(中医指胸腹胀痛、下咽困难、常打嗝等症状);膈臆(肺俯,肝胆。比喻内心)。

Hán Việt reading: cách

Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, thường xuất hiện trong các tài liệu y tế hoặc sinh lý học.

Example: 膈肌对呼吸很重要。

Example pinyin: gé jī duì hū xī hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Cơ hoành rất quan trọng đối với việc hô hấp.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ hoành (cơ quan phân cách ngực và bụng trong cơ thể)

cách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Diaphragm (the organ separating the chest and abdomen in the body).

隔膜。膈言(肺腑之言);膈肢(用手探入腋下使发痒而笑);膈噎(中医指胸腹胀痛、下咽困难、常打嗝等症状);膈臆(肺俯,肝胆。比喻内心)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

膈 (gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung