Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏梁锦绣

Pinyin: gāo liáng jǐn xiù

Meanings: A life of wealth, rich material possessions, and extravagance., Cuộc sống giàu sang, vật chất phong phú và xa xỉ., 膏、梁肥肉和细粮。泛指美味的食物;锦绣精致华丽的丝织品。形容富贵人家衣食精美的奢华生活。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“所以这李纨虽青春丧偶,且居于膏梁锦绣之中,意如‘槁木死灰’一般。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 48

Radicals: 月, 高, 刅, 木, 氵, 帛, 钅, 秀, 纟

Chinese meaning: 膏、梁肥肉和细粮。泛指美味的食物;锦绣精致华丽的丝织品。形容富贵人家衣食精美的奢华生活。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“所以这李纨虽青春丧偶,且居于膏梁锦绣之中,意如‘槁木死灰’一般。”

Grammar: Cụm từ cấu thành từ các hình ảnh giàu ý nghĩa biểu trưng, thường được dùng trong văn học.

Example: 古代贵族过着膏梁锦绣的日子。

Example pinyin: gǔ dài guì zú guò zhe gāo liáng jǐn xiù de rì zi 。

Tiếng Việt: Quý tộc thời cổ đại sống trong cảnh giàu sang, xa hoa.

膏梁锦绣
gāo liáng jǐn xiù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống giàu sang, vật chất phong phú và xa xỉ.

A life of wealth, rich material possessions, and extravagance.

膏、梁肥肉和细粮。泛指美味的食物;锦绣精致华丽的丝织品。形容富贵人家衣食精美的奢华生活。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“所以这李纨虽青春丧偶,且居于膏梁锦绣之中,意如‘槁木死灰’一般。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...