Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13801 to 13830 of 28922 total words

zhēn
Tên của một ngôi sao (thường chỉ chung s...
líng
Ánh sáng le lói, tỏa ra nhẹ nhàng.
春华秋实
chūn huá qiū shí
Hoa nở vào mùa xuân và quả chín vào mùa ...
春旱
chūn hàn
Hạn hán vào mùa xuân
春晖
chūn huī
Ánh nắng ấm áp của mùa xuân
春晖寸草
chūn huī cùn cǎo
Tình mẹ bao la như ánh nắng mùa xuân, co...
春暖花香
chūn nuǎn huā xiāng
Trời xuân ấm áp, hương hoa thơm ngát
春树暮云
chūn shù mù yún
Cây xuân mây chiều (ám chỉ nỗi nhớ quê h...
春梦
chūn mèng
Giấc mơ đẹp về mùa xuân (ẩn dụ cho điều ...
春梦无痕
chūn mèng wú hén
Giấc mơ mùa xuân không để lại dấu vết (ý...
春汛
chūn xùn
Lũ lụt mùa xuân do băng tuyết tan
春深似海
chūn shēn sì hǎi
Mùa xuân sâu lắng như biển cả (biểu đạt ...
春温
chūn wēn
Sự ấm áp của mùa xuân
春满人间
chūn mǎn rén jiān
Xuân tràn ngập thế gian (mang ý nghĩa tư...
春潮
chūn cháo
Dòng thủy triều mùa xuân
春灌
chūn guàn
Tưới nước ruộng vào mùa xuân
春牛
chūn niú
Con trâu mùa xuân (biểu tượng của công v...
春生秋杀
chūn shēng qiū shā
Xuân sinh trưởng, thu tàn lụi (biểu thị ...
春画
chūn huà
Tranh vẽ mùa xuân
春瘟
chūn wēn
Dịch bệnh mùa xuân
春秋笔法
chūn qiū bǐ fǎ
Phong cách viết lịch sử khách quan nhưng...
春秋鼎盛
chūn qiū dǐng shèng
Đang ở thời kỳ cường thịnh, đỉnh cao của...
春笋怒发
chūn sǔn nù fā
Măng tre mọc nhanh và mạnh mẽ vào mùa xu...
春色撩人
chūn sè liáo rén
Phong cảnh mùa xuân quyến rũ, làm mê đắm...
春色满园
chūn sè mǎn yuán
Vẻ đẹp của mùa xuân tràn ngập khắp vườn
春花秋实
chūn huā qiū shí
Hoa nở vào mùa xuân và quả chín vào mùa ...
春花秋月
chūn huā qiū yuè
Hoa mùa xuân và trăng mùa thu, biểu tượn...
春荒
chūn huāng
Giai đoạn khan hiếm lương thực vào cuối ...
春药
chūn yào
Thuốc kích thích ham muốn tình dục
春葩丽藻
chūn pā lì zǎo
Hoa mùa xuân và tảo đẹp, biểu tượng cho ...

Showing 13801 to 13830 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...