Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春温
Pinyin: chūn wēn
Meanings: The warmth of spring., Sự ấm áp của mùa xuân, ①伏气温病的一种。指冬受寒邪,伏而至春季所发的急性热病(《温热经纬·叶香岩三时伏气外感篇》)。[例]新感温病的一种。指春季感受风热而发的急性热病。《增补评注温病条辨》卷一:“冬春感风热之邪而病者,……病于春者,亦曰春温。”[例]曾经秋肃临天下,敢遣春温上笔端。——鲁迅《亥年残秋偶作》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 𡗗, 昷, 氵
Chinese meaning: ①伏气温病的一种。指冬受寒邪,伏而至春季所发的急性热病(《温热经纬·叶香岩三时伏气外感篇》)。[例]新感温病的一种。指春季感受风热而发的急性热病。《增补评注温病条辨》卷一:“冬春感风热之邪而病者,……病于春者,亦曰春温。”[例]曾经秋肃临天下,敢遣春温上笔端。——鲁迅《亥年残秋偶作》。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả nhiệt độ và không khí mùa xuân.
Example: 感受到春温的气息,人们纷纷走出家门。
Example pinyin: gǎn shòu dào chūn wēn de qì xī , rén men fēn fēn zǒu chū jiā mén 。
Tiếng Việt: Cảm nhận được hơi ấm của mùa xuân, mọi người lần lượt ra khỏi nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ấm áp của mùa xuân
Nghĩa phụ
English
The warmth of spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“冬春感风热之邪而病者,……病于春者,亦曰春温。”曾经秋肃临天下,敢遣春温上笔端。——鲁迅《亥年残秋偶作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!