Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春灌
Pinyin: chūn guàn
Meanings: Irrigating fields in spring., Tưới nước ruộng vào mùa xuân, ①春季对农作物灌水。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 𡗗, 氵, 雚
Chinese meaning: ①春季对农作物灌水。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民们正在忙着春灌。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài máng zhe chūn guàn 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang bận rộn tưới nước cho ruộng vào mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưới nước ruộng vào mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Irrigating fields in spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春季对农作物灌水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!