Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春荒
Pinyin: chūn huāng
Meanings: Food shortage period in late spring before the harvest season., Giai đoạn khan hiếm lương thực vào cuối mùa xuân khi vụ mùa chưa thu hoạch, ①指春季农村中青黄不接时出现的饥荒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 𡗗, 巟, 艹
Chinese meaning: ①指春季农村中青黄不接时出现的饥荒。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Mô tả tình trạng khó khăn trong sản xuất nông nghiệp.
Example: 古代农业社会常常要面对春荒的问题。
Example pinyin: gǔ dài nóng yè shè huì cháng cháng yào miàn duì chūn huāng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Xã hội nông nghiệp cổ đại thường phải đối mặt với vấn đề thiếu lương thực vào cuối xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn khan hiếm lương thực vào cuối mùa xuân khi vụ mùa chưa thu hoạch
Nghĩa phụ
English
Food shortage period in late spring before the harvest season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指春季农村中青黄不接时出现的饥荒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!