Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春梦

Pinyin: chūn mèng

Meanings: A fleeting yet beautiful dream (often metaphorically related to springtime)., Giấc mơ đẹp về mùa xuân (ẩn dụ cho điều gì đó thoáng qua nhưng đẹp đẽ), ①春夜的梦。比喻转瞬即逝的好景,也比喻不能实现的愿望。[例]细丝摇柳凝晓空,吴王台榭春梦中。——罗隐《江南行》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 𡗗, 夕, 林

Chinese meaning: ①春夜的梦。比喻转瞬即逝的好景,也比喻不能实现的愿望。[例]细丝摇柳凝晓空,吴王台榭春梦中。——罗隐《江南行》。

Grammar: Danh từ, đôi khi mang ý nghĩa ẩn dụ. Có thể được sử dụng linh hoạt trong văn bản.

Example: 这一切就像一场春梦。

Example pinyin: zhè yí qiè jiù xiàng yì chǎng chūn mèng 。

Tiếng Việt: Tất cả những điều này giống như một giấc mơ mùa xuân thoáng qua.

春梦 - chūn mèng
春梦
chūn mèng

📷 hoa đẹp

春梦
chūn mèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ đẹp về mùa xuân (ẩn dụ cho điều gì đó thoáng qua nhưng đẹp đẽ)

A fleeting yet beautiful dream (often metaphorically related to springtime).

春夜的梦。比喻转瞬即逝的好景,也比喻不能实现的愿望。细丝摇柳凝晓空,吴王台榭春梦中。——罗隐《江南行》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...