Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春笋怒发
Pinyin: chūn sǔn nù fā
Meanings: Bamboo shoots sprouting vigorously in spring, symbolizing rapid growth., Măng tre mọc nhanh và mạnh mẽ vào mùa xuân, biểu tượng cho sự phát triển mạnh mẽ, 春天的竹笋迅速茂盛地生长。比喻好事层出不穷地产生。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 𡗗, 尹, 竹, 奴, 心, 发
Chinese meaning: 春天的竹笋迅速茂盛地生长。比喻好事层出不穷地产生。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để mô tả sự tăng trưởng hoặc phát triển nhanh chóng.
Example: 这个公司就像春笋怒发一样,在市场上迅速扩展。
Example pinyin: zhè ge gōng sī jiù xiàng chūn sǔn nù fā yí yàng , zài shì chǎng shàng xùn sù kuò zhǎn 。
Tiếng Việt: Công ty này giống như măng mọc mạnh mẽ, mở rộng nhanh chóng trên thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Măng tre mọc nhanh và mạnh mẽ vào mùa xuân, biểu tượng cho sự phát triển mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Bamboo shoots sprouting vigorously in spring, symbolizing rapid growth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春天的竹笋迅速茂盛地生长。比喻好事层出不穷地产生。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế