Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春满人间

Pinyin: chūn mǎn rén jiān

Meanings: Spring fills the world (symbolizing joy and happiness)., Xuân tràn ngập thế gian (mang ý nghĩa tươi vui, hạnh phúc), 指生机勃勃的春意充满人间。[出处]宋·曾巩《班春亭》诗“山亭尝自绝福,山路辉光五马来。春满人间不知主,谁言炉冶此中开?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 𡗗, 氵, 𬜯, 人, 门

Chinese meaning: 指生机勃勃的春意充满人间。[出处]宋·曾巩《班春亭》诗“山亭尝自绝福,山路辉光五马来。春满人间不知主,谁言炉冶此中开?”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong dịp lễ Tết hoặc khi muốn nhấn mạnh niềm vui của mùa xuân.

Example: 春节到了,真是春满人间的好时节。

Example pinyin: chūn jié dào le , zhēn shì chūn mǎn rén jiān de hǎo shí jié 。

Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán đến rồi, quả là thời khắc xuân tràn ngập thế gian.

春满人间
chūn mǎn rén jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuân tràn ngập thế gian (mang ý nghĩa tươi vui, hạnh phúc)

Spring fills the world (symbolizing joy and happiness).

指生机勃勃的春意充满人间。[出处]宋·曾巩《班春亭》诗“山亭尝自绝福,山路辉光五马来。春满人间不知主,谁言炉冶此中开?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春满人间 (chūn mǎn rén jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung