Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春秋鼎盛
Pinyin: chūn qiū dǐng shèng
Meanings: At the peak of one's strength or career., Đang ở thời kỳ cường thịnh, đỉnh cao của sức mạnh hoặc sự nghiệp, 春秋指年龄;鼎盛正当旺盛之时。比喻正当壮年。[出处]汉·贾谊《新书·宗首》“天子春秋鼎盛,行义未过,德泽有加焉。”[例]及入宫庭,见王~,妾非敢怨王,但自叹生不及时耳!——明·冯梦龙《东周列国志》第七十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 日, 𡗗, 火, 禾, 目, 成, 皿
Chinese meaning: 春秋指年龄;鼎盛正当旺盛之时。比喻正当壮年。[出处]汉·贾谊《新书·宗首》“天子春秋鼎盛,行义未过,德泽有加焉。”[例]及入宫庭,见王~,妾非敢怨王,但自叹生不及时耳!——明·冯梦龙《东周列国志》第七十一回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả con người hoặc tổ chức phát triển đến mức tối ưu.
Example: 他现在春秋鼎盛,正是事业的黄金时期。
Example pinyin: tā xiàn zài chūn qiū dǐng shèng , zhèng shì shì yè de huáng jīn shí qī 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang ở thời kỳ đỉnh cao, giai đoạn vàng son của sự nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang ở thời kỳ cường thịnh, đỉnh cao của sức mạnh hoặc sự nghiệp
Nghĩa phụ
English
At the peak of one's strength or career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春秋指年龄;鼎盛正当旺盛之时。比喻正当壮年。[出处]汉·贾谊《新书·宗首》“天子春秋鼎盛,行义未过,德泽有加焉。”[例]及入宫庭,见王~,妾非敢怨王,但自叹生不及时耳!——明·冯梦龙《东周列国志》第七十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế