Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春梦无痕

Pinyin: chūn mèng wú hén

Meanings: A dream without any trace left behind (symbolizing transient events)., Giấc mơ mùa xuân không để lại dấu vết (ý chỉ sự việc phù du, chóng qua), 比喻世事变幻,如春夜的梦境一样容易消逝,不留一点痕迹。[出处]宋·苏轼《与潘郭二生出郊寻春》诗“人似秋鸿来有信,事如春梦了无痕。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 日, 𡗗, 夕, 林, 一, 尢, 疒, 艮

Chinese meaning: 比喻世事变幻,如春夜的梦境一样容易消逝,不留一点痕迹。[出处]宋·苏轼《与潘郭二生出郊寻春》诗“人似秋鸿来有信,事如春梦了无痕。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn chương để miêu tả sự ngắn ngủi của cuộc sống.

Example: 青春如春梦无痕,转瞬即逝。

Example pinyin: qīng chūn rú chūn mèng wú hén , zhuǎn shùn jí shì 。

Tiếng Việt: Tuổi trẻ giống như giấc mơ mùa xuân không để lại dấu vết, thoáng chốc đã qua.

春梦无痕
chūn mèng wú hén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ mùa xuân không để lại dấu vết (ý chỉ sự việc phù du, chóng qua)

A dream without any trace left behind (symbolizing transient events).

比喻世事变幻,如春夜的梦境一样容易消逝,不留一点痕迹。[出处]宋·苏轼《与潘郭二生出郊寻春》诗“人似秋鸿来有信,事如春梦了无痕。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春梦无痕 (chūn mèng wú hén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung