Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春药

Pinyin: chūn yào

Meanings: Aphrodisiac., Thuốc kích thích ham muốn tình dục, ①刺激性欲的药物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 𡗗, 约, 艹

Chinese meaning: ①刺激性欲的药物。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Từ chuyên ngành liên quan đến y học hoặc sinh lý học.

Example: 这种草药据说是一种强效的春药。

Example pinyin: zhè zhǒng cǎo yào jù shuō shì yì zhǒng qiáng xiào de chūn yào 。

Tiếng Việt: Loại thảo dược này được cho là một loại thuốc kích thích tình dục mạnh.

春药
chūn yào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc kích thích ham muốn tình dục

Aphrodisiac.

刺激性欲的药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春药 (chūn yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung