Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春色满园
Pinyin: chūn sè mǎn yuán
Meanings: The beauty of spring fills the entire garden., Vẻ đẹp của mùa xuân tràn ngập khắp vườn, 园内到处都是春天美丽的景色。比喻欣欣向荣的景象。[出处]唐·吕从庆《丰溪存稿·小园》“小园春色丽,花发两三株。”宋·叶绍翁《游小园不值》应怜屐齿印苍苔,小扣柴扉久不开。春色满园关不住,一枝红杏出墙来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 日, 𡗗, 巴, 𠂊, 氵, 𬜯, 元, 囗
Chinese meaning: 园内到处都是春天美丽的景色。比喻欣欣向荣的景象。[出处]唐·吕从庆《丰溪存稿·小园》“小园春色丽,花发两三株。”宋·叶绍翁《游小园不值》应怜屐齿印苍苔,小扣柴扉久不开。春色满园关不住,一枝红杏出墙来。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để miêu tả khung cảnh mùa xuân tươi đẹp.
Example: 走进花园,只见春色满园,百花争艳。
Example pinyin: zǒu jìn huā yuán , zhǐ jiàn chūn sè mǎn yuán , bǎi huā zhēng yàn 。
Tiếng Việt: Bước vào khu vườn, chỉ thấy mùa xuân tràn ngập, trăm hoa đua nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp của mùa xuân tràn ngập khắp vườn
Nghĩa phụ
English
The beauty of spring fills the entire garden.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
园内到处都是春天美丽的景色。比喻欣欣向荣的景象。[出处]唐·吕从庆《丰溪存稿·小园》“小园春色丽,花发两三株。”宋·叶绍翁《游小园不值》应怜屐齿印苍苔,小扣柴扉久不开。春色满园关不住,一枝红杏出墙来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế